Tên công ty: Công ty TNHH dịch vụ và công nghệ phần mềm TCN Việt Nam
Địa chỉ: số 56, đường Nguyễn Đạo An, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 024.322.72527
Email: baohanh.tcn@gmail.com
Số |
SỐ HIỆU TK |
|
|
|||
TT |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
TÊN TÀI KHOẢN |
|
1 |
2 |
3 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
|
|
|
01 |
111 |
|
|
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
|
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1113 |
|
|
Vàng tiền tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
02 |
112 |
|
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
|
1121 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
|
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1123 |
|
|
Vàng tiền tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
03 |
113 |
|
|
|
Tiền đang chuyển |
|
|
|
1131 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1132 |
|
|
Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
04 |
121 |
|
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1211 |
|
|
Cổ phiếu |
|
|
|
1212 |
|
|
Trái phiếu |
|
|
|
1218 |
|
|
Chứng khoán và công cụ tài chính khác |
|
05 |
128 |
|
|
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1281 |
|
|
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
12811 |
|
Tiền gửi có kỳ hạn (< 3 tháng) |
Bổ sung |
|
|
|
12812 |
|
Tiền gửi có kỳ hạn (3 tháng – 12 tháng) |
Bổ sung |
|
|
|
12813 |
|
Tiền gửi có kỳ hạn (> 12 tháng) |
Bổ sung |
|
|
1282 |
|
|
Trái phiếu |
|
|
|
|
12821 |
|
Trái phiếu: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
12822 |
|
Trái phiếu: dài hạn |
Bổ sung |
|
|
1283 |
|
|
Cho vay |
|
|
|
|
12831 |
|
Cho vay: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
12832 |
|
Cho vay: dài hạn |
Bổ sung |
|
|
1288 |
|
|
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
12881 |
|
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (<3 tháng) |
Bổ sung |
|
|
|
12882 |
|
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (3 tháng – 12 tháng) |
Bổ sung |
|
|
|
12883 |
|
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (> 12 tháng) |
Bổ sung |
06 |
131 |
|
|
|
Phải thu của khách hàng |
|
|
|
1311 |
|
|
Phải thu của khách hàng: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
1312 |
|
|
Phải thu của khách hàng: dài hạn |
Bổ sung |
07 |
133 |
|
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1331 1332 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
08 |
136 |
|
|
|
Phải thu nội bộ |
|
|
|
1361 |
|
|
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
|
|
|
1362 |
|
|
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá |
|
|
|
|
13621 |
|
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
13622 |
|
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá: dài hạn |
Bổ sung |
|
|
1363 |
|
|
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá |
|
|
|
|
13631 |
|
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá: ngắn |
Bổ sung |
|
|
|
13632 |
|
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá: dài |
Bổ sung |
|
|
1368 |
|
|
Phải thu nội bộ khác |
|
|
|
|
13681 |
|
Phải thu nội bộ khác: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
13682 |
|
Phải thu nội bộ khác: dài hạn |
Bổ sung |
09 |
138 |
|
|
|
Phải thu khác |
|
|
|
1381 |
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1385 |
|
|
Phải thu về cổ phần hoá |
|
|
|
|
13851 |
|
Phải thu về cổ phần hoá: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
13852 |
|
Phải thu về cổ phần hoá: dài hạn |
Bổ sung |
|
|
1388 |
|
|
Phải thu khác |
|
|
|
|
13881 |
|
Phải thu khác: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
13882 |
|
Phải thu khác: dài hạn |
Bổ sung |
10 |
141 |
|
|
|
Tạm ứng |
|
|
|
1411 |
|
|
Tạm ứng: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
1412 |
|
|
Tạm ứng: dài hạn |
Bổ sung |
11 |
151 |
|
|
|
Hàng mua đang đi đường |
|
12 |
152 |
|
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
|
13 |
153 |
1531 1532 1533 1534 |
|
|
Công cụ, dụng cụ Công cụ, dụng cụ Bao bì luân chuyển Đồ dùng cho thuê Thiết bị, phụ tùng thay thế |
|
14 |
154 |
|
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
|
|
|
1541 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
1542 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang: dài hạn |
Bổ sung |
15 |
155 |
1551 1557 |
|
|
Thành phẩm Thành phẩm nhập kho Thành phẩm bất động sản |
|
16 |
156 |
|
|
|
Hàng hóa |
|
|
|
1561 |
|
|
Giá mua hàng hóa |
|
|
|
1562 |
|
|
Chi phí thu mua hàng hóa |
|
|
|
1567 |
|
|
Hàng hóa bất động sản |
|
17 |
157 |
|
|
|
Hàng gửi đi bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
158 |
|
|
|
Hàng hoá kho bảo thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
161 |
|
|
|
Chi sự nghiệp |
|
|
|
1611 |
|
|
Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
|
1612 |
|
|
Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
171
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
21 |
211 |
|
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2111 |
|
|
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
2112 |
|
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
2113 |
|
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
|
|
2114 |
|
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
|
2115 |
|
|
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
|
|
|
2118 |
|
|
TSCĐ khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
212 |
2121 2122 |
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính TSCĐ hữu hình thuê tài chính. TSCĐ vô hình thuê tài chính. |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
213 |
|
|
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2131 |
|
|
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
2132 |
|
|
Quyền phát hành |
|
|
|
2133 |
|
|
Bản quyền, bằng sáng chế |
|
|
|
2134 |
|
|
Nhãn hiệu, tên thương mại |
|
|
|
2135 |
|
|
Chương trình phần mềm |
|
|
|
2136 |
|
|
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
|
|
|
2138 |
|
|
TSCĐ vô hình khác |
|
24 |
214 |
|
|
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
|
2141 |
|
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
|
2142 |
|
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
|
2143 |
|
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
2147 |
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
25 |
217 |
|
|
|
Bất động sản đầu tư |
|
26 |
221 |
|
|
|
Đầu tư vào công ty con |
|
27 |
222 |
|
|
|
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
28 |
228 |
2281 2288 |
|
|
Đầu tư khác Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Đầu tư khác |
|
|
|
|
22881 |
|
Đầu tư khác: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
22882 |
|
Đầu tư khác: dài hạn |
Bổ sung |
29 |
229 |
2291 2292 2293 |
|
|
Dự phòng tổn thất tài sản Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
|
|
22931 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
22932 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi: dài hạn |
Bổ sung |
|
|
2294 |
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
30 |
241 |
|
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2411 |
|
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
|
2412 |
|
|
Xây dựng cơ bản |
|
|
|
2413 |
|
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
31 |
242 |
|
|
|
Chi phí trả trước |
|
|
|
2421 |
|
|
Chi phí trả trước: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
2422 |
|
|
Chi phí trả trước: Dài hạn |
Bổ sung |
32 |
243 |
|
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
33 |
244 |
|
|
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
|
|
2441 |
|
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
2442 |
|
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược: dài hạn |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ |
|
34 |
331 |
|
|
|
Phải trả cho người bán |
|
|
|
3311 |
|
|
Phải trả cho người bán: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
3312 |
|
|
Phải trả cho người bán: dài hạn |
Bổ sung |
35 |
333 |
|
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
|
3331 |
|
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
|
33311 |
|
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
|
33312 |
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
|
3332 |
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
3333 |
|
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
|
3334 |
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
3335 |
|
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
3336 |
|
|
Thuế tài nguyên |
|
|
|
3337 |
|
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
|
3338
|
33381 33382 |
|
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác Thuế bảo vệ môi trường Các loại thuế khác |
|
|
|
3339 |
|
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
36 |
334 |
|
|
|
Phải trả người lao động |
|
|
|
3341 |
|
|
Phải trả công nhân viên |
|
|
|
3348 |
|
|
Phải trả người lao động khác |
|
37 |
335 |
|
|
|
Chi phí phải trả |
|
|
|
3351 |
|
|
Chi phí phải trả: ngắn |
Bổ sung |
|
|
3352 |
|
|
Chi phí phải trả: dài |
Bổ sung |
38 |
336 |
|
|
|
Phải trả nội bộ |
|
|
|
3361 |
|
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
3362 |
|
|
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá |
|
|
|
|
33621 |
|
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
33622 |
|
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá: Dài hạn |
Bổ sung |
|
|
3363 |
|
|
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá |
|
|
|
|
33631 |
|
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá: ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
33632 |
|
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá: dài hạn |
Bổ sung |
|
|
3368 |
|
|
Phải trả nội bộ khác |
|
|
|
|
33681 |
|
Phải trả nội bộ khác: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
33682 |
|
Phải trả nội bộ khác:Dài hạn |
Bổ sung |
39 |
337 |
|
|
|
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
338 |
|
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
3381 |
|
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
|
3382 |
|
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
3383 |
|
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
3384 |
|
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
3385 |
|
|
Phải trả về cổ phần hoá |
|
|
|
|
33851 |
|
Phải trả về cổ phần hoá: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
33852 |
|
Phải trả về cổ phần hoá: dài hạn |
Bổ sung |
|
|
3386 |
|
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
3387 |
|
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
|
|
33871 |
|
Doanh thu chưa thực hiện: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
33872 |
|
Doanh thu chưa thực hiện: Dài hạn |
Bổ sung |
|
|
3388 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
33881 |
|
Phải trả, phải nộp khác: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
33882 |
|
Phải trả, phải nộp khác: Dài hạn |
Bổ sung |
41 |
341 |
3411 |
|
|
Vay và nợ thuê tài chính Các khoản đi vay |
|
|
|
|
34111 |
|
Các khoản đi vay: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
34112 |
|
Các khoản đi vay: Dài hạn |
Bổ sung |
|
|
3412 |
|
|
Nợ thuê tài chính |
|
|
|
|
34121 |
|
Nợ thuê tài chính: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
34122 |
|
Nợ thuê tài chính:Dài hạn |
Bổ sung |
42 |
343 |
3431 |
|
|
Trái phiếu phát hành Trái phiếu thường |
|
|
|
|
34311 |
|
Mệnh giá trái phiếu |
|
|
|
|
|
343111 |
Mệnh giá trái phiếu: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
|
343112 |
Mệnh giá trái phiếu: Dài hạn |
Bổ sung |
|
|
|
34312 |
|
Chiết khấu trái phiếu |
|
|
|
|
34313 |
|
Phụ trội trái phiếu |
|
|
|
3432 |
|
|
Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
344 |
|
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
|
|
3441 |
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
3442 |
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược: dài hạn |
Bổ sung |
44 |
347 |
|
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
352 |
3521
|
|
|
Dự phòng phải trả Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa |
|
|
|
|
35211 |
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
35212 |
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa: Dài hạn |
Bổ sung |
|
|
3522 |
|
|
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng |
|
|
|
|
35221 |
|
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
35222 |
|
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng: Dài hạn |
Bổ sung |
|
|
3523 |
|
|
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp |
|
|
|
|
35231 |
|
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
35232 |
|
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp: Dài hạn |
Bổ sung |
|
|
3524 |
|
|
Dự phòng phải trả khác |
|
|
|
|
35241 |
|
Dự phòng phải trả khác: Ngắn hạn |
Bổ sung |
|
|
|
35242 |
|
Dự phòng phải trả khác: Dài hạn |
Bổ sung |
46 |
353 |
|
|
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3531 |
|
|
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
3532 |
|
|
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
3533 |
|
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
3534 |
|
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty |
|
47 |
356 |
|
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
3561 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
3562 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
48 |
357 |
|
|
|
Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
411 |
|
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
|
4111
|
|
|
Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
41111 |
|
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
41112 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
411121 |
Cổ phiếu ưu đãi: Nợ phải trả |
|
|
|
|
|
411122 |
Cổ phiếu ưu đãi: Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
4112 |
|
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
4113 |
|
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
4118 |
|
|
Vốn khác |
|
50 |
412 |
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
51 |
413 |
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
4131 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ |
|
|
|
4132 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động |
|
52 |
414 |
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
53 |
417 |
|
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
54 |
418 |
|
|
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
55 |
419 |
|
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
|
56 |
421 |
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
4211 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
|
|
|
4212 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
|
|
57 |
441 |
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
58 |
461 |
|
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
|
4611 |
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
|
4612 |
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
59 |
466 |
|
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU |
|
60 |
511 |
|
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
5111 |
|
|
Doanh thu bán hàng hóa |
|
|
|
5112 |
|
|
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
|
|
5113 5114 |
|
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu trợ cấp, trợ giá |
|
|
|
5117 |
|
|
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư |
|
|
|
5118 |
|
|
Doanh thu khác |
|
61 |
515 |
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
62 |
521 |
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5211 |
|
|
Chiết khấu thương mại |
|
|
|
5212 |
|
|
Giảm giá hàng bán |
|
|
|
5213 |
|
|
Hàng bán bị trả lại |
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH |
|
63 |
611 |
|
|
|
Mua hàng |
|
|
|
6111 |
|
|
Mua nguyên liệu, vật liệu |
|
|
|
6112 |
|
|
Mua hàng hóa |
|
64 |
621 |
|
|
|
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp |
|
65 |
622 |
|
|
|
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
66 |
623 |
|
|
|
Chi phí sử dụng máy thi công |
|
|
|
6231 |
|
|
Chi phí nhân công |
|
|
|
6232 |
|
|
Chi phí nguyên, vật liệu |
|
|
|
6233 |
|
|
Chi phí dụng cụ sản xuất |
|
|
|
6234 |
|
|
Chi phí khấu hao máy thi công |
|
|
|
6237 |
|
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
6238 |
|
|
Chi phí bằng tiền khác |
|
67 |
627 |
|
|
|
Chi phí sản xuất chung |
|
|
|
6271 |
|
|
Chi phí nhân viên phân xưởng |
|
|
|
6272 |
|
|
Chi phí nguyên, vật liệu |
|
|
|
6273 |
|
|
Chi phí dụng cụ sản xuất |
|
|
|
6274 |
|
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6277 |
|
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
6278 |
|
|
Chi phí bằng tiền khác |
|
68 |
631 |
|
|
|
Giá thành sản xuất |
|
69 |
632 |
|
|
|
Giá vốn hàng bán |
|
70 |
635 |
|
|
|
Chi phí tài chính |
|
71 |
641 |
|
|
|
Chi phí bán hàng |
|
|
|
6411 |
|
|
Chi phí nhân viên |
|
|
|
6412 |
|
|
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì |
|
|
|
6413 |
|
|
Chi phí dụng cụ, đồ dùng |
|
|
|
6414 |
|
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6415 |
|
|
Chi phí bảo hành |
|
|
|
6417 |
|
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
6418 |
|
|
Chi phí bằng tiền khác |
|
72 |
642 |
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
6421 |
|
|
Chi phí nhân viên quản lý |
|
|
|
6422 |
|
|
Chi phí vật liệu quản lý |
|
|
|
6423 |
|
|
Chi phí đồ dùng văn phòng |
|
|
|
6424 |
|
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6425 |
|
|
Thuế, phí và lệ phí |
|
|
|
6426 |
|
|
Chi phí dự phòng |
|
|
|
6427 |
|
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
6428 |
|
|
Chi phí bằng tiền khác |
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC |
|
73 |
711 |
|
|
|
Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC |
|
74 |
811 |
|
|
|
Chi phí khác |
|
75 |
821 |
|
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
8211 |
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
8212 |
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
|
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
|
76 |
911 |
|
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|
0975.498.821
0984.301.466