Ngôn ngữ
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP - Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày đăng: 15/12/2023  13:34
Mặc định Cỡ chữ
PHỤ LỤC 1 DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP (Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

Số

SỐ HIỆU TK

 

 

TT

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

TÊN TÀI KHOẢN

 

1

2

3

 

 

4

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

 

 

 

 

 

 

 

 

01

111

 

 

 

Tiền mặt

 

 

 

1111

 

 

Tiền Việt Nam

 

 

 

1112

 

 

Ngoại tệ

 

 

 

1113

 

 

Vàng tiền tệ

 

 

 

 

 

 

 

 

02

112

 

 

 

Tiền gửi Ngân hàng

 

 

 

1121

 

 

Tiền Việt Nam

 

 

 

1122

 

 

Ngoại tệ

 

 

 

1123

 

 

Vàng tiền tệ

 

 

 

 

 

 

 

 

03

113

 

 

 

Tiền đang chuyển

 

 

 

1131

 

 

Tiền Việt Nam

 

 

 

1132

 

 

Ngoại tệ

 

 

 

 

 

 

 

 

04

121

 

 

 

Chứng khoán kinh doanh

 

 

 

1211

 

 

Cổ phiếu

 

 

 

1212

 

 

Trái phiếu

 

 

 

1218

 

 

Chứng khoán và công cụ tài chính khác

 

05

128

 

 

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

 

 

1281

 

 

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

 

 

12811

 

Tiền gửi có kỳ hạn (< 3 tháng)

Bổ sung

 

 

 

12812

 

Tiền gửi có kỳ hạn (3 tháng – 12 tháng)

Bổ sung

 

 

 

12813

 

Tiền gửi có kỳ hạn (> 12 tháng)

Bổ sung

 

 

1282

 

 

Trái phiếu

 

 

 

 

12821

 

Trái phiếu: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

12822

 

Trái phiếu: dài hạn

Bổ sung

 

 

1283

 

 

Cho vay

 

 

 

 

12831

 

Cho vay: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

12832

 

Cho vay: dài hạn

Bổ sung

 

 

1288

 

 

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

 

 

 

12881

 

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (<3 tháng)

Bổ sung

 

 

 

12882

 

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (3 tháng – 12 tháng)

Bổ sung

 

 

 

12883

 

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (> 12 tháng)

Bổ sung

06

131

 

 

 

Phải thu của khách hàng

 

 

 

1311

 

 

Phải thu của khách hàng: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

1312

 

 

Phải thu của khách hàng: dài hạn

Bổ sung

07

133

 

 

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

 

1331

1332

 

 

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

08

136

 

 

 

Phải thu nội bộ

 

 

 

1361

 

 

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 

 

 

1362

 

 

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

 

 

 

 

13621

 

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

13622

 

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá: dài hạn

Bổ sung

 

 

1363

 

 

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

 

 

 

 

13631

 

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá: ngắn

Bổ sung

 

 

 

13632

 

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá: dài

Bổ sung

 

 

1368

 

 

Phải thu nội bộ khác

 

 

 

 

13681

 

Phải thu nội bộ khác: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

13682

 

Phải thu nội bộ khác: dài hạn

Bổ sung

09

138

 

 

 

Phải thu khác

 

 

 

1381

 

 

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

 

1385

 

 

Phải thu về cổ phần hoá

 

 

 

 

13851

 

Phải thu về cổ phần hoá: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

13852

 

Phải thu về cổ phần hoá: dài hạn

Bổ sung

 

 

1388

 

 

Phải thu khác

 

 

 

 

13881

 

Phải thu khác: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

13882

 

Phải thu khác: dài hạn

Bổ sung

10

141

 

 

 

Tạm ứng

 

 

 

1411

 

 

Tạm ứng: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

1412

 

 

Tạm ứng: dài hạn

Bổ sung

11

151

 

 

 

Hàng mua đang đi đường

 

12

152

 

 

 

Nguyên liệu, vật liệu

 

13

153

 

1531

1532

1533

1534

 

 

Công cụ, dụng cụ

Công cụ, dụng cụ

Bao bì luân chuyển

Đồ dùng cho thuê

Thiết bị, phụ tùng thay thế

 

14

154

 

 

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

 

 

 

1541

 

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

1542

 

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang: dài hạn

Bổ sung

15

155

 

1551

1557

 

 

Thành phẩm

Thành phẩm nhập kho

Thành phẩm bất động sản

 

16

156

 

 

 

Hàng hóa

 

 

 

1561

 

 

Giá mua hàng hóa

 

 

 

1562

 

 

Chi phí thu mua hàng hóa

 

 

 

1567

 

 

Hàng hóa bất động sản

 

17

157

 

 

 

Hàng gửi đi bán

 

 

 

 

 

 

 

 

18

158

 

 

 

Hàng hoá kho bảo thuế

 

 

 

 

 

 

 

 

19

161

 

 

 

Chi sự nghiệp

 

 

 

1611

 

 

Chi sự nghiệp năm trước

 

 

 

1612

 

 

Chi sự nghiệp năm nay

 

 

 

 

 

 

 

 

20

171

 

 

 

 

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

 

21

211

 

 

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

 

2111

 

 

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

 

2112

 

 

Máy móc, thiết bị

 

 

 

2113

 

 

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

 

 

2114

 

 

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

 

2115

 

 

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 

 

 

2118

 

 

TSCĐ khác

 

 

 

 

 

 

 

 

22

212

 

 2121

2122

 

 

Tài sản cố định thuê tài chính

TSCĐ hữu hình thuê tài chính.

TSCĐ vô hình thuê tài chính.

 

 

 

 

 

 

 

 

23

213

 

 

 

Tài sản cố định vô hình

 

 

 

2131

 

 

Quyền sử dụng đất

 

 

 

2132

 

 

Quyền phát hành

 

 

 

2133

 

 

Bản quyền, bằng sáng chế

 

 

 

2134

 

 

Nhãn hiệu, tên thương mại

 

 

 

2135

 

 

Chương trình phần mềm

 

 

 

2136

 

 

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

 

 

 

2138

 

 

TSCĐ vô hình khác

 

24

214

 

 

 

Hao mòn tài sản cố định

 

 

 

2141

 

 

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

 

2142

 

 

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

 

 

2143

 

 

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

 

2147

 

 

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

25

217

 

 

 

Bất động sản đầu tư

 

26

221

 

 

 

Đầu tư vào công ty con

 

27

222

 

 

 

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

 

28

228

 

2281

2288

 

 

Đầu tư khác

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Đầu tư khác

 

 

 

 

22881

 

Đầu tư khác: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

22882

 

Đầu tư khác: dài hạn

Bổ sung

29

229

 

2291

2292

2293

 

 

Dự phòng tổn thất tài sản

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

Dự phòng phải thu khó đòi

 

 

 

 

22931

 

Dự phòng phải thu khó đòi: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

22932

 

Dự phòng phải thu khó đòi: dài hạn

Bổ sung

 

 

2294

 

 

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

30

241

 

 

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

 

 

2411

 

 

Mua sắm TSCĐ

 

 

 

2412

 

 

Xây dựng cơ bản

 

 

 

2413

 

 

Sửa chữa lớn TSCĐ

 

31

242

 

 

 

Chi phí trả trước

 

 

 

2421

 

 

Chi phí trả trước: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

2422

 

 

Chi phí trả trước: Dài hạn

Bổ sung

32

243

 

 

 

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

 

33

244

 

 

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

 

 

 

2441

 

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

2442

 

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược: dài hạn

Bổ sung

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

 

34

331

 

 

 

Phải trả cho người bán

 

 

 

3311

 

 

Phải trả cho người bán: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

3312

 

 

Phải trả cho người bán: dài hạn

Bổ sung

35

333

 

 

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

 

3331

 

 

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

 

 

 

33311

 

Thuế GTGT đầu ra

 

 

 

 

33312

 

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

 

3332

 

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

 

3333

 

 

Thuế xuất, nhập khẩu

 

 

 

3334

 

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

 

3335

 

 

Thuế thu nhập cá nhân

 

 

 

3336

 

 

Thuế tài nguyên

 

 

 

3337

 

 

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

 

 

3338

 

 

33381

33382

 

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

Thuế bảo vệ môi trường

Các loại thuế khác

 

 

 

3339

 

 

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 

36

334

 

 

 

Phải trả người lao động

 

 

 

3341

 

 

Phải trả công nhân viên

 

 

 

3348

 

 

Phải trả người lao động khác

 

37

335

 

 

 

Chi phí phải trả

 

 

 

3351

 

 

Chi phí phải trả: ngắn

Bổ sung

 

 

3352

 

 

Chi phí phải trả: dài

Bổ sung

38

336

 

 

 

Phải trả nội bộ

 

 

 

3361

 

 

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

 

 

 

3362

 

 

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

 

 

 

 

33621

 

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

33622

 

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá: Dài hạn

Bổ sung

 

 

3363

 

 

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

 

 

 

 

33631

 

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá: ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

33632

 

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá: dài hạn

Bổ sung

 

 

3368

 

 

Phải trả nội bộ khác

 

 

 

 

33681

 

Phải trả nội bộ khác: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

33682

 

Phải trả nội bộ khác:Dài hạn

Bổ sung

39

337

 

 

 

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

 

40

338

 

 

 

Phải trả, phải nộp khác

 

 

 

3381

 

 

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

 

 

3382

 

 

Kinh phí công đoàn

 

 

 

3383

 

 

Bảo hiểm xã hội

 

 

 

3384

 

 

Bảo hiểm y tế

 

 

 

3385

 

 

Phải trả về cổ phần hoá

 

 

 

 

33851

 

Phải trả về cổ phần hoá: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

33852

 

Phải trả về cổ phần hoá: dài hạn

Bổ sung

 

 

3386

 

 

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

3387

 

 

Doanh thu chưa thực hiện

 

 

 

 

33871

 

Doanh thu chưa thực hiện: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

33872

 

Doanh thu chưa thực hiện: Dài hạn

Bổ sung

 

 

3388

 

 

Phải trả, phải nộp khác

 

 

 

 

33881

 

Phải trả, phải nộp khác: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

33882

 

Phải trả, phải nộp khác: Dài hạn

Bổ sung

41

341

 

3411

 

 

Vay và nợ thuê tài chính

Các khoản đi vay

 

 

 

 

34111

 

Các khoản đi vay: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

34112

 

Các khoản đi vay: Dài hạn

Bổ sung

 

 

3412

 

 

Nợ thuê tài chính

 

 

 

 

34121

 

Nợ thuê tài chính: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

34122

 

Nợ thuê tài chính:Dài hạn

Bổ sung

42

343

 

3431

 

 

Trái phiếu phát hành

Trái phiếu thường

 

 

 

 

34311

 

Mệnh giá trái phiếu

 

 

 

 

 

343111

Mệnh giá trái phiếu: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

 

343112

Mệnh giá trái phiếu: Dài hạn

Bổ sung

 

 

 

34312

 

Chiết khấu trái phiếu

 

 

 

 

34313

 

Phụ trội trái phiếu

 

 

 

3432

 

 

Trái phiếu chuyển đổi

 

 

 

 

 

 

 

 

43

344

 

 

 

Nhận ký quỹ, ký cược

 

 

 

3441

 

 

Nhận ký quỹ, ký cược: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

3442

 

 

Nhận ký quỹ, ký cược: dài hạn

Bổ sung

44

347

 

 

 

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

 

 

 

 

 

 

 

 

45

352

 

3521

 

 

 

Dự phòng phải trả

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

 

 

 

 

35211

 

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

35212

 

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa: Dài hạn

Bổ sung

 

 

3522

 

 

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

 

 

 

 

35221

 

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

35222

 

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng: Dài hạn

Bổ sung

 

 

3523

 

 

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

 

 

 

 

35231

 

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

35232

 

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp: Dài hạn

Bổ sung

 

 

3524

 

 

Dự phòng phải trả khác

 

 

 

 

35241

 

Dự phòng phải trả khác: Ngắn hạn

Bổ sung

 

 

 

35242

 

Dự phòng phải trả khác: Dài hạn

Bổ sung

46

353

 

 

 

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

3531

 

 

Quỹ khen thưởng

 

 

 

3532

 

 

Quỹ phúc lợi

 

 

 

3533

 

 

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 

 

 

3534

 

 

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

 

47

356

 

 

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

 

3561

 

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

 

3562

 

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

48

357

 

 

 

Quỹ bình ổn giá

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

 

 

 

 

 

 

 

 

49

411

 

 

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

 

 

4111

 

 

 

Vốn góp của chủ sở hữu

 

 

 

 

 

41111

 

Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

 

 

 

 

41112

 

Cổ phiếu ưu đãi

 

 

 

 

 

411121

Cổ phiếu ưu đãi: Nợ phải trả

 

 

 

 

 

411122

Cổ phiếu ưu đãi: Vốn chủ sở hữu

 

 

 

4112

 

 

Thặng dư vốn cổ phần

 

 

 

4113

 

 

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

 

 

 

4118

 

 

Vốn khác

 

50

412

 

 

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

51

413

 

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

 

4131

 

 

Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

 

 

 

4132

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động

 

52

414

 

 

 

Quỹ đầu tư phát triển

 

 

53

417

 

 

 

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

 

 

54

418

 

 

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

 

 

55

419

 

 

 

Cổ phiếu quỹ

 

 

56

421

 

 

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 

 

 

4211

 

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 

 

 

4212

 

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

 

 

57

441

 

 

 

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

 

58

461

 

 

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp

 

 

 

4611

 

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

 

 

 

4612

 

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

 

59

466

 

 

 

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

 

60

511

 

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

 

5111

 

 

Doanh thu bán hàng hóa

 

 

 

5112

 

 

Doanh thu bán các thành phẩm

 

 

 

5113

5114

 

 

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

 

 

 

5117

 

 

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 

 

 

5118

 

 

Doanh thu khác

 

61

515

 

 

 

Doanh thu hoạt động tài chính

 

62

521

 

 

 

Các khoản giảm trừ doanh thu

 

 

 

5211

 

 

Chiết khấu thương mại

 

 

 

5212

 

 

Giảm giá hàng bán

 

 

 

5213

 

 

Hàng bán bị trả lại

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

 

63

611

 

 

 

Mua hàng

 

 

 

6111

 

 

Mua nguyên liệu, vật liệu

 

 

 

6112

 

 

Mua hàng hóa

 

64

 621

 

 

 

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

 

65

622

 

 

 

Chi phí nhân công trực tiếp

 

66

623

 

 

 

Chi phí sử dụng máy thi công

 

 

 

6231

 

 

Chi phí nhân công

 

 

 

6232

 

 

Chi phí nguyên, vật liệu

 

 

 

6233

 

 

Chi phí dụng cụ sản xuất

 

 

 

6234

 

 

Chi phí khấu hao máy thi công

 

 

 

6237

 

 

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

6238

 

 

Chi phí bằng tiền khác

 

67

627

 

 

 

Chi phí sản xuất chung

 

 

 

6271

 

 

Chi phí nhân viên phân xưởng

 

 

 

6272

 

 

Chi phí nguyên, vật liệu

 

 

 

6273

 

 

Chi phí dụng cụ sản xuất

 

 

 

6274

 

 

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

6277

 

 

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

6278

 

 

Chi phí bằng tiền khác

 

68

631

 

 

 

Giá thành sản xuất

 

69

632

 

 

 

Giá vốn hàng bán

 

70

635

 

 

 

Chi phí tài chính

 

71

641

 

 

 

Chi phí bán hàng

 

 

 

6411

 

 

Chi phí nhân viên

 

 

 

6412

 

 

Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

 

 

 

6413

 

 

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

 

 

 

6414

 

 

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

6415

 

 

Chi phí bảo hành

 

 

 

6417

 

 

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

6418

 

 

Chi phí bằng tiền khác

 

72

642

 

 

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

 

 

 

6421

 

 

Chi phí nhân viên quản lý

 

 

 

6422

 

 

Chi phí vật liệu quản lý

 

 

 

6423

 

 

Chi phí đồ dùng văn phòng

 

 

 

6424

 

 

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

6425

 

 

Thuế, phí và lệ phí

 

 

 

6426

 

 

Chi phí dự phòng

 

 

 

6427

 

 

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

6428

 

 

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

 

73

711

 

 

 

Thu nhập khác

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

 

74

811

 

 

 

Chi phí khác

 

75

821

 

 

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

 

8211

 

 

Chi phí thuế TNDN hiện hành

 

 

 

8212

 

 

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

 

 

 

 

 

 

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

 

76

911

 

 

 

Xác định kết quả kinh doanh